0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Không hoạt động tại trụ sở) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không bán động vật sống tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho (Trừ kho ngoại quan) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ kinh doanh bến, bãi ô tô) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô. Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trong nước và quốc tế). |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thủ tục đáo hạn ngân hàng. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tư vấn bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không bao gồm dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). Quảng cáo trực tuyến; |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (không bao gồm thiết kế xây dựng) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo các kỹ năng và bồi dưỡng năng khiếu cho người có nhu cầu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ dịch vụ kiểm tra giáo dục) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khám chữa bệnh gồm tư vấn về các chương trình điều trị y tế, liên hệ đặt chỗ y tế, hỗ trợ khám và điều trị y tế ở nước ngoài (không bao gồm các hoạt động trực tiếp tư vấn sức khỏe, khám bệnh, chữa bệnh) |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn văn hóa nghệ thuật. |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |