1702153658 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG BKTOP
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG BKTOP | |
---|---|
Mã số thuế | 1702153658 |
Địa chỉ | Lô E1-26, khu đô thị mới 67,5 ha, khu phố 9, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ TRỌNG KHÁNH |
Điện thoại | 0365878239 |
Ngày hoạt động | 2019-01-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1702153658 lần cuối vào 2023-12-21 05:53:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới phương tiện vận tải thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, phương tiện đánh bắt thủy sản, sửa chữa nâng cấp phương tiện vận tải thủy, tàu đánh cá; Sửa chữa giàn khoan, các thiết bị dầu khí, máy móc xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng và nâng cấp phương tiện vận tải thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; Xây dụng các công trình phục vụ ngành dầu khí, kho chứa các sản phẩm khí, các công trình đường ống dẫn dầu - khí nhiên liệu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dụng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu có kỹ năng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: - Xây dựng nên móng của tòa nhà; - Thử độ ẩm và các công việc thử nước; - Chống ẩm các tòa nhà; - Chôn chân trụ; - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lớp mái bao phủ tòa nhà; - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mắt bằng dỡ bỏ hoặc pháp bỏ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; - Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ: làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công trình dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; Thuê cần cẩu có người điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị giàn khoan và các thiết bị phục vụ cho ngành dầu khí. Bán buôn vật tư, thiết bị và phụ tùng phục vụ cho ngành thương mại hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế; Kinh doanh vận tải, dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ kinh doanh vận tải hàng không) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình. Thiết kế quy hoạch xây dựng: Quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch đô thị, quy hoạch chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế công trình giao thông cảng – đường thủy. Thẩm tra dự án đầu tư. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn đầu tư. Giám sát thi công xây dựng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng; - Giám sát đóng mới và sửa chữa phương tiện thủy, giàn khoan, các thiết bị dầu khí |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế phương tiện vận tải đường thủy, thiết kế phao nổi |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |