0315304121 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐÔNG THẠO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐÔNG THẠO | |
---|---|
Mã số thuế | 0315304121 |
Địa chỉ | 197/26a Trần Thị Liền, ấp 3, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Đặng Thông Thạo |
Điện thoại | 0898365492 |
Ngày hoạt động | 2018-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315304121 lần cuối vào 2024-04-16 13:35:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại đá ốp lát (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất vật tư và nguyên phụ liệu ngành giày, dép (không hoạt động tại trụ sở) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị trong ngành gas |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện ( Doanh Nghiệp Không cung cấp hàng hóa, Dịch Vụ,độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại nghị định 97/2017-NĐ/CP về dịch vụ hàng hóa, Dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 500KV ; Xây dựng đường dây trạm biến áp đến 110KV- Thi công xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình, điện tử, tin học. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhôm kính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt hệ thống viễn thông; Lắp đặt hệ thống dầu khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt các loại đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn thang máy và phụ tùng thang máy; Bán buôn máy móc vật tư ngành gas; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại) (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn xi măng; Bán buôn ván ép, ván sàn, gỗ ghép, gỗ cao su, gỗ tràm, củi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh như: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn bột trét tường; Bán buôn tôn, thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại đá ốp lát tự nhiên và nhân tạo; Bán buôn đá granite; Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất, hàng kim khí điện máy; Bán buôn nhựa đường, bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn các sản phẩm cơ khí; hóa chất sử dụng trong công nghiệp;Bán buôn da thuộc: da heo, da bò, da trâu và các sản phẩm ngành da; Bán buôn vật tư và nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón; Bán buôn bột sơn đường, hạt phản quang. (không tồn trữ hóa chất và không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển và đường hàng không. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình;Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế, giám sát, khảo sát công trình xây dựng); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Lập dự toán công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghiệp trong ngành vận tải (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động và hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |