6200065936 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẦN VIỆT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẦN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN VIET ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN VIET CO.,LTD |
Mã số thuế | 6200065936 |
Địa chỉ | Khu 2, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHIÊM |
Điện thoại | 0918302930 |
Ngày hoạt động | 2012-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mường Tè - Nậm Nhùn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 6200065936 lần cuối vào 2023-12-25 10:07:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây lắp Công trình cáp quang, cáp đồng, cáp nội hạt, trạm thông tin di động BTS, cột anten thông tin, lắp đặt thiết bị viba, cáp quang, cống bể cáp viễn thông, Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm định, hỗ trợ vận hành các công trình viễn thông, điện, điện tử, tin học; - Sửa chữa thiết bị viễn thông, Đo kiểm chất lượng mạng, dịch vụ viễn thông, Tối ưu hóa mạng Viễn thông, Dịch vụ bảo trì và ứng cứu thông tin. lắp đặt, bảo trì bảo dưỡng hệ thống outdoor, chống sét, cột anten, viba, BTS, nhà contenner. - Gia công cơ khí. Chế tạo, sản xuất, thi công xây lắp công trình viễn thông. - Xây dựng các công trình viễn thông, điện tử, tin học; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 0,4 đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, lắp đặt vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán cáp quang, cáp đồng, cáp điện và vật tư, thiết bị viễn thông, tin học, truyền hình. Kinh doanh thương mại trong lĩnh vực viễn thông công nghệ thông tin- tin học; - Mua bán, lắp đặt: Điện thoại Di động, cố định, kéo dài, Fax. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |