5400454952 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƯỜNG LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN CƯỜNG LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONGLAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CUONGLAM.,JSC |
Mã số thuế | 5400454952 |
Địa chỉ | Đội 5, thôn Liên Ba, Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NINH |
Điện thoại | 0983731202 |
Ngày hoạt động | 2014-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5400454952 lần cuối vào 2024-06-20 01:24:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy, hải sản; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm; |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, chế biến nguyên vật liệu và sản phẩm ngành nhựa; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, ngoại thất; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt máy móc và các sản phẩm cơ khí; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất linh phụ kiện, vật tư, thiết bị tin học, thiết bị viễn thông; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng gia dụng và các mặt hàng đồ dùng nhà bếp; Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Tái chế phế liệu kim loại (Sắt, nhôm, đồng); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng và thi công các loại công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, khu đô thị; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác: Xe ô tô vận tải hành khách, hàng hoá và các loại xe chuyên dụng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng: Xe ô tô vận tải hành khách, hàng hoá và các loại xe chuyên dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng và các mặt hàng đồ dùng nhà bếp; Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán linh phụ kiện, vật tư, thiết bị tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh phụ kiện, vật tư, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc công trình; Mua bán máy móc và các sản phẩm cơ khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại sắt thép và kim loại thành phẩm; Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu và sản phẩm ngành nhựa; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, lâm sản, thủy, hải sản, lương thực, thực phẩm; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ôtô; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường thủy; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản; Môi giới bất động sản; |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tư vấn thương mại, xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bào hành các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |