5000883636 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THU NGA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THU NGA | |
---|---|
Mã số thuế | 5000883636 |
Địa chỉ | Số 88 Tổ 13 Đường Tân Hà , Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU NGA ( sinh năm 1982 - Tuyên Quang) |
Điện thoại | 0348 682 524 |
Ngày hoạt động | 2021-01-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Tuyên Quang - Yên Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5000883636 lần cuối vào 2023-12-15 21:50:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm) (Nghị định 113/2017/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật hóa chất, Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật Dược) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Kinh doanh trang thiết bị y tế; (Điều 66 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, Khoản 38 Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; - Kinh doanh trang thiết bị y tế. (Điều 66 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, Khoản 38 Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quầy bar) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quầy bar) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm thiết kế kiến trúc công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiêt nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê trang thiết bị y tế (Điều 66 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, Khoản 38 Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (mặt hàng nhà nước cho phép) (Điều 3 Nghị định 69/2018/NĐ-CP) |