5000126040 - CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TUYÊN QUANG
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TUYÊN QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUYEN QUANG WATER SUPPLY AND SEWERAGE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TUWASE CO.,JSC |
Mã số thuế | 5000126040 |
Địa chỉ | Số 103, đường Tôn Đức Thắng, tổ 9, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HẢI ( sinh năm 1963 - Yên Bái) |
Điện thoại | 02073 822 586 |
Ngày hoạt động | 2010-04-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5000126040 lần cuối vào 2023-12-30 18:38:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình cấp nước, thoát nước; công trình xử lý nước sinh hoạt, nước thải dân dụng, công nghiệp; công trình kênh, mương |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đập, tràn |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 KV |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị cấp, thoát nước |
47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị cấp, thoát nước |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng/công trình cấp nước – thoát nước; Thiết kế xây dựng/nhà ở; thiết kế xây dựng/công trình công cộng; - Giám sát thi công xây dựng công trình: hạ tầng, dân dụng; - Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát, khai thác nước ngầm. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công trình đô thị, công cộng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng, chăm sóc cây xanh trong đô thị. |
96320 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ tang lễ. |