4800897756-001 - CHI NHÁNH TUYÊN QUANG - CÔNG TY TNHH MTV KHOÁNG SẢN PHÁT ĐẠT
CHI NHÁNH TUYÊN QUANG - CÔNG TY TNHH MTV KHOÁNG SẢN PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUYEN QUANG BRANCH - COMPANY LIMITED MTV MINERAL PHAT DAT |
Tên viết tắt | TUYEN QUANG BRANCH - CÔNG TY TNHH MTV KS PHÁT ĐẠT |
Mã số thuế | 4800897756-001 |
Địa chỉ | Tầng 2, số nhà 57, phố Bà Triệu, tổ 10, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NHẤT VŨ Ngoài ra HOÀNG NHẤT VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982762686 |
Ngày hoạt động | 2017-07-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4800897756-001 lần cuối vào 2023-12-30 20:23:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng sắt. |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1910 | Sản xuất than cốc |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất Feromangan Cacbon và Dioxitmangan, Siliconmangan, các sản phẩm FeMn |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất hợp kim chì, kẽm, thiếc từ quặng. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hầm lò, thể thao. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, chế biến khoáng sản (bao gồm cả vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất FeMn); Bán buôn máy móc, thiết bị cho sản xuất công nghiệp; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than cốc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại ( trừ quặng uranium, thorium và các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |