4601614548 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG TRÍ XÂY DỰNG WEI SHENG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG TRÍ XÂY DỰNG WEI SHENG | |
---|---|
Tên quốc tế | WEI SHENG CONSTRUCTION DECORATION TECHNIQUES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WEI SHENG DECOR CO.,LTD |
Mã số thuế | 4601614548 |
Địa chỉ | Số 115 tổ 10 đường Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HIỀN ( sinh năm 1997 - Thái Nguyên) |
Điện thoại | 0395 357 390 |
Ngày hoạt động | 2024-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601614548 lần cuối vào 2024-06-20 10:22:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo; Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: Giấy vệ sinh, băng vệ sinh;- Sản xuất giấy viết, giấy in; Sản xuất giấy in cho máy vi tính;Sản xuất giấy tự copy khác;Sản xuất giấy nến và giấy than;Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; Sản xuất phong bì, bưu thiếp; (loại trừ nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép, cán kim loại; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox; - Mài, mạ, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất các thiết bị dây dẫn mang điện và không mang điện bằng bất cứ vật liệu nào |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng kim loại, bằng vật liệu khác (trừ gỗ, đá, bê tông và gốm). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm, hệ thống điều hòa, thang máy, thiết bị bảo vệ môi trường. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến, epoxy... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà - Sơn các kết cấu công trình dân dụng - Lắp gương, kính - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng - Các công việc hoàn thiện nhà khác - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; + Chống ẩm các toà nhà; + Lợp mái các công trình nhà để ở; + Lắp đặt kết cấu thép; + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng về các loại hàng hóa: + Gỗ xây dựng và nguyên, vật liệu xây dựng; + Máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp; + Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ loại nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ loại nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng dệt, quần áo và hàng may mặc khác, giày dép... |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dược phẩm và dụng cụ y tế; võng; đèn và bộ đèn điện; quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; mũ bảo hiểm; đồ nhựa gia dụng và đồ dùng bằng nhôm dùng cho gia đình; đồ chơi cho trẻ em (trừ loại Nhà nước cấm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn thết bị điện, vật liệu điện, máy bơm nước, van và phụ kiện, thiết bị bảo vệ môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng (xi măng đen, xi măng trắng, clanhke); - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni, vật liệu chống thấm - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; - Bán buôn thiết bị hệ thống an ninh; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Hạt, bột, bột nhão.Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp);Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ những loại Nhà nước cấm |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết:Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, vật liệu chống thấm, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị bảo vệ môi trường; - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự;- Bán lẻ đèn và bộ đèn;- Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh;- Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện;- Bán lẻ thiết bị gia dụng;- Bán lẻ nhạc cụ;- Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ những loại Nhà nước cấm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc, thiết kế và phác thảo công trình; - Giám sát thi công xây dựng cơ bản; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh...). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng (Điều 151 luật xây dựng 2014); -Thẩm tra xây dựng công trình (Điều 154 luật xây dựng 2014); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng (Điều 155 luật xây dựng 2014); -Quản lý và giám sát năng lực hoạt động xây dựng (Điều 159 luật xây dựng 2014). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Hoạt động trang trí nội thất. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |