4601603909 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ BTM GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ BTM GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | BTM GROUP COMMUNICATION AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BTM GROUP., JSC |
Mã số thuế | 4601603909 |
Địa chỉ | Ngách 45A, Tổ 3, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG QUỐC BÌNH |
Điện thoại | 0969988677 |
Ngày hoạt động | 2023-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601603909 lần cuối vào 2023-12-05 23:35:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: in ấn áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo, các ấn phẩm quảng cáo khác, tài liệu, nhật ký, lịch đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, bản in máy copy, in máy vi tính |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: - Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử; - Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn:rượu mạnh, rượu vang, bia |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Loại trừ hoạt động báo chí, hoạt động phát hành chương trình truyền hình. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Loại trừ hoạt động báo chí, hoạt động phát hành chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Loại trừ hoạt động xuất bản sách nhạc |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin theo quy định tại Khoản 2 Điều 52 Luật Công nghệ thông tin 2006 (Không bao gồm thiết kế hạ tầng mạng) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Loại trừ hoạt động báo chí |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Loại trừ hoạt động báo chí |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Loại trừ những quảng cáo mà nhà nước cấm |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |