4601580867 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HAKISON THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HAKISON THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 4601580867 |
Địa chỉ | Số nhà 66, Khu dân cư số 4, Tổ 3, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HÀ ( sinh năm 1970 - Thái Nguyên) |
Điện thoại | 0912245267 - 02083 |
Ngày hoạt động | 2021-08-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601580867 lần cuối vào 2023-12-14 05:08:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng chợ, đền, chùa, nghĩa trang |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...); - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng công nghiệp cao; - Xây dựng công trình hạ tầng nông nghiệp để chăn nuôi, trồng trọt thực phẩm hữu cơ. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt hệ thống công trình nông nghiệp công nghệ cao |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hạt giống, con giống, cây giống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà nghỉ, biệt thự, khách sạn, resort |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ quản lý vận hành dự án; - Quản lý các dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn đấu thầu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng cơ bản |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu theo quy định pháp luật) |