4601525954 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEW WAY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEW WAY | |
---|---|
Mã số thuế | 4601525954 |
Địa chỉ | Số nhà 58, đường Dương Tự Minh, tổ 15, Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIỆT DŨNG Ngoài ra LÊ VIỆT DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0961322168-086888833 |
Ngày hoạt động | 2018-10-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 4601525954 lần cuối vào 2024-06-20 09:24:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở)). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (nông, lâm sản, thức ăn chắn nuôi (không hoạt động tại trụ sở), giống cây các loại). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (hàng may mặc). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn vali, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác, kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; đồng hồ và đồ trang sức; hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Hoạt động quản lý điều hành vận tải hành khách) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (giáo nhận hàng hóa xuất nhập khẩu). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tới khách hàng, trong đó khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về. Nhóm này cũng gồm hoạt động chuẩn bị, chế biến) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Quán cà phê, giải khát; Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (Hoạt động của các điểm truy cập internet) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Cho thuê ôtô) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;Hoạt động xúc tiến du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả)) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề, Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; Hoạt động của các sàn nhảy; Hoạt động của các phòng hát karaoke. Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà thầu khoán các sự kiện trình diễn trực tiếp nhưng không phải là các sự kiện nghệ thuật hoặc thể thao, có hoặc không có cơ sở) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...)). |