4601347846 - CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI PHÁT ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 4601347846 |
Địa chỉ | Tổ 14, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG QUANG THU Ngoài ra DƯƠNG QUANG THU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989634889 - 0911 |
Ngày hoạt động | 2017-08-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 4601347846 lần cuối vào 2023-12-31 19:35:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (trừ loại Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (vàng, nhôm, đồng, thiếc, chì, kẽm, mangan, bôxít, titan, crôm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá như: đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch; Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; Hoạt động khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa; Hoạt động đập vỡ, nghiền đá; Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu; Hoạt động khai thác cát phục vụ cho xây dựng; Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh; Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai) |
1910 | Sản xuất than cốc |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Sản xuất kết cấu thép và Inox) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Sản xuất nước đá) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Xây dựng công trình đường bộ ) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Công trình thuỷ lợi, công trình điện, khu công nghiệp, khu đô thị, công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (mua bán ô tô các loại) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Mua bán than) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Sắt, thép, phôi thép, quặng kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, đồ ngũ kim, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đất phục vụ công trình xây dựng) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Sắt, thép, phôi thép, quặng kim loại, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, đồ ngũ kim, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đất phục vụ công trình xây dựng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (cho thuê cảng sông và các dịch vụ hỗ trợ khác cho vận tải ven biển, viễn dương, vận tải đường thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Bốc xếp hàng hóa đường bộ, bốc xếp hàng hóa cảng sông) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Nhà nghỉ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh); |
8510 | Giáo dục mầm non |