4601339820 - CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG XÂY DỰNG MH VISAI
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG XÂY DỰNG MH VISAI | |
---|---|
Tên quốc tế | MH VISAI CONCRETE CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | MH VISAICO |
Mã số thuế | 4601339820 |
Địa chỉ | Tổ 3, Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | MA ĐỨC HIỂN |
Điện thoại | 0949 099 406 |
Ngày hoạt động | 2017-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4601339820 lần cuối vào 2023-12-21 16:35:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Ươm giống cây lâm nghiệp, trồng rừng và chăm sóc rừng, trồng rừng lấy gỗ, tre, nứa, và trồng rừng và chăm sóc rừng khác) |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Khai thác quặng bô xít nhôm, quặng đồng, chì, kẽm thiếc, vonfram, mangan, quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Quặng vàng, bạc, ti tan) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình, nước đá) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Sản xuất khăn giấy, giấy đa năng, hộp giấy và các sản phẩm khác từ giấy và bìa giấy) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Gạch chịu lửa) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Gạch, ngói, gạch nung, gạch ốp lát, đồ gốm sứ) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Bê tông thương phẩm, tấm đan, ống cống, cột điện, bó vỉa, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cốt thép, cấu kiện xi măng, gạch bê tông, cọc bê tông, sản phẩm bê tông chịu lực) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Sản xuất và gia công các sản phẩm cơ khí từ sắt thép, tôn, inox, nhôm, kính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Đá viên tinh khiết) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Công trình giao thông thủy lơi, công nghiệp, dân dụng, đường dây, trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Sửa chữa các công trình xây dựng) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Đồ uống có cồn, đồ uống khoogn có cồn, các loại nước ngọt có ga, không có ga, nước tinh khiết) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dựng cụ thể dục, thể thao) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán than đá, xăng dầu, dầu nhờn, mỡ, gas, bếp ga và các sản phẩm liên quan) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Sắt, thép hộp, thép hình, vàng bạc, sắt đồng, bô xít nhôm, chì, kẽm và kim loại quý khác (trừ kinh doanh vàng miếng)) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn tre nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, đá,cát, sỏi, đất, đát sét, gạch xây, ngói, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, kính xây dựng, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Vận tải hành khách bằng xe taxi, trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Bằng ô tô tải, container, ô tô chuyên dụng, ô tô loại khác) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Tàu, thuyền, phà, xà lan, phương tiện cơ giới) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Kho bãi lưu giữ đường bộ, cảng sông, cảng biển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng sông, cảng biển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn, biệt thự, căn hộ, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Nhà hàng, quán ăn uống) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Cho thuê xe ô tô, xe du lịch từ 4 đến 60 chỗ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Máy móc thiết bị xây dựng, máy móc thiết bị văn phòng, cả máy vi tính, máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu) |