1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Sản xuất gạch) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng công trình công ínghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật, công trình nông, lâm nghiệp) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Lắp đặt kết cấu thép, khung nhà thép) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Văn phòng phẩm, giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, văn phòng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Sắt, thép, kim loại, quặng kim loại) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Sơn, xi măng, gạch,ngói, đá, cát, sỏi, thiết bị vệ sinh, dụng cụ cầm tay, đồ ngũ kim và vật liệu xây dựng khác) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Phụ gia cho sản xuất xi măng và gạch chịu lửa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Sơn, xi măng, gạch,ngói, đá, cát, sỏi, thiết bị vệ sinh, dụng cụ cầm tay, đồ ngũ kim và vật liệu xây dựng khác) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Máy móc thiết bị và phụ tùng khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, văn phòng, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh liên tỉnh, vận tải hành khách theo hợp đồng) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, công trình nông lâm nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, đường dây và trạm biến áp, công trình nông lâm nghiệp, tư vấn thiết kế chống mối, chống thấm công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn). |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Lập dự toán công trình, thẩm tra, thẩm định thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán công trình, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp và mua sắm thiết bị, kiểm định công trình xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trang trí nội, ngoại thất) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |