0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (đồng, chì, kẽm, ti tan, mangan); |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, và khu công nghiệp, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy điện, thủy lợi, nông lâm nghiệp, cấp thoát nước và xử lý rác thải, trường học, y tế, thể thao, vui chơi giải trí); |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (lắp đặt trạm biến áp, đường dây điện đến 35KV); |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy xây dựng); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, côp pha, gian giáo); |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại không bao gồm các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Giám sát thi công công trình thủy lợi, cầu đường bộ, công nghiệp đến cấp II, dân dụng, giao thông đến cấp III; Thiết kế điện công trình/dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng, kho, kỹ thuật phụ trợ), năng lượng (đường dây tải điện và trạm biến áp từ cấp III trở xuống; thiết kế khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn, thuộc các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu và lựa chọn nhà thầu theo luật xây dựng, thẩm định hồ sơ mời thầu) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Tư vấn kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (hoạt động trang trí nội thất); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Phòng chống mối mọt công trình xây dựng) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng lương thực, thực phẩm, thực phẩm chức năng, các loại nước giải khát đóng chai, thuốc tân dược, dụng cụ và vật tư trong ngành y tế, các mặt hàng gia dụng bằng nhựa, kim loại và các loại thiết bị điện gia dụng khác) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |