0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (nhôm, đồng, thiếc, chì, kẽm, mangan, antimoan, molybden, vonphoram, thạch anh, titan) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (vàng, bạc, đá quý) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 |
Sản xuất than cốc |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (chế biến than) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình công nghiệp, thủy lợi, giao thông, công trình khai thác mỏ, công trình điện, thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, khu công nghiệp, khu đô thị, công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (nâng cấp, cai tạo, sửa chữa các công trình xây dựng) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (thi công phòng chống mối, côn trùng gây hại (mọt, muỗi, gián, kiến, chuột) cho các công trình xây dựng và bảo quản nông, lâm sản, thủy hải sản, di tích, đền chùa) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (bán buôn ô tô con loại 12 chỗ ngồi trở xuống và xe có động cơ khác) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa công ty kinh doanh; môi giới, xúc tiến thương mại) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (giường, tủ, bàn ghế và đò dùng nội thất văn phòng, phục vụ giáo dục) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị làm sạch môi trường, máy khai khoáng, xây dựng; thiết bị nâng hạ, băng truyền, thiết bị máy công nghiệp, luyện kim, điện, điện tử, điện lạnh; máy móc thi công công trình, thiết bị y tế, văn phòng) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (than) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (sắt, thép, gang, vàng, bạc, đá quý) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, hóa chất phòng chừ mối và côn trùng gây hại (trừ hóa chất nhà nước cấm)) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (vận tải hành khách bằng taxi) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm cho thuê kho bãi) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ((khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ), không bao gồm hoạt động quán bar, vũ trường, karaoke)) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Tư vấn thiết kế phòng chống mối, côn trùng gây hại cho các công trình xây dựng và bảo quản nông, lâm sản, thủy hải sản, di tích, đền chùa) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin; tư vấn du học, liên kết đào tạo trong nước và quốc tế, đào tạo ngoại ngữ và tư vấn giáo dục) |