4600481479 - CÔNG TY TNHH HIỆP MINH
CÔNG TY TNHH HIỆP MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 4600481479 |
Địa chỉ | Số nhà 395, đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 2, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HÀ |
Điện thoại | 02083835562 |
Ngày hoạt động | 2008-12-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4600481479 lần cuối vào 2024-01-01 04:54:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HOÀNG DANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (sản xuất các sản phẩm kết cầu thép, thiết bị phi tiêu chuẩn, khung nhà tiền chế, các sản phẩm cơ khí phục vụ công nghiệp và dân dụng) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (gia công cơ khí) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (các đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn, văn phòng, nhà máy) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (sản xuất thiết bị điện) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (hệ thống điện, thiết bị đo lường, kiểm tra định hướng, điều khiển, các thiết bị giám sát, thiết bị tự động hóa) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (máy dùng trong ngành cơ khí, điện, xây dựng, dân dụng) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (thiết bị, dây truyền và máy móc công nghiệp) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (sửa chữa nhà xưởng; các thiết bị giám sát, thiết bị tự động hóa, thiết bị điều khiển, đo lường, định hướng) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, công trình thuỷ điện nhỏ và vừa, nhà kho, bến xếp dỡ hàng hóa) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (hệ thống dẫn khí, dẫn dầu, hệ thống bảo ôn, lọc bụi trong các nhà máy công nghiệp) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (xây dựng các nhà máy công nghiệp, các công trình phục vụ sản xuất, sinh hoạt, công trình công cộng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp, dân dụng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (sắt, thép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (vận tải bằng xe taxi) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (vận tải bằng xe du lịch) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (thiết kế các sản phẩm kết cầu thép, thiết bị phi tiêu chuẩn, khung nhà tiền chế, các sản phẩm cơ khí phục vụ công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng; thiết kệ hệ thống điện, thiết bị điện, thiết bị tự động hóa và điều khiển, thiết bị giám sát, chiếu sáng, âm thanh, bảo vệ, phòng chống cháy nổ) |