4600425361 - CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU THÉP SỐ 5
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU THÉP SỐ 5 | |
---|---|
Tên quốc tế | STEEL STRUCTURE JOINT STOCK COMPANY N0 5 |
Tên viết tắt | COMESS5 |
Mã số thuế | 4600425361 |
Địa chỉ | Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 7, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THANH SƠN ( sinh năm 1973 - Thái Nguyên) |
Điện thoại | 02083832104- 0208383 |
Ngày hoạt động | 2008-01-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4600425361 lần cuối vào 2024-06-20 01:16:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao thế và hạ thế, cột vi ba truyền hình, các thiết bị xây dựng, các cẩu trục phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao thế và hạ thế, cột vi ba truyền hình, các thiết bị xây dựng, các cẩu trục phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng); |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (sản xuất cẩu trục đến 100 tấn); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình công nghiệp, thủy lợi và cơ sở hạ tầng); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (xây lắp đường dây và trạm biến áp điện); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (lắp đặt nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao thế và hạ thế, cột vi ba truyền hình, các thiết bị xây dựng, các cẩu trục phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý mua, bán ký gửi các loại hàng hóa công ty kinh doanh); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (bán thiết bị điện nước, ánh sáng, thiết bị báo cháy, phòng chống cháy nổ, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị lọc bụi); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (bán nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao thế và hạ thế, cột vi ba truyền hình, các thiết bị xây dựng, các cẩu trục phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng; Bán cẩu trục đến 100 tấn); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (tư vấn lập dự án đầu tư, thiết kế, lập tổng dự toán các công trình công nghiệp, dân dụng); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (dịch vụ chuyển giao công nghệ sản xuất kết cấu thép cơ khí); |