4600284174 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 3 - 2 THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 3 - 2 THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | THAMECSTOCO |
Mã số thuế | 4600284174 |
Địa chỉ | 299 đường Dương Tự Minh, Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT QUANG |
Điện thoại | 02806555675 |
Ngày hoạt động | 2002-01-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4600284174 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN THÁI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (trừ loại Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (khai thác tận thu các loại mỏ nhỏ kim loại thiếc, măng gan, ti tan, barít, đồng); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Dịch vụ lập báo cáo đánh giá tác đọng môi trường, lập báo cáo kiểm soát ô nhiễm môi trường, lập báo cáo nghiên cứu khả thi thiết kế kỹ thuật thi công khai thác mỏ; Khoan thảo sát, lập báo cáo địa chất mỏ, địa chất thủy văn, địa chất công trình; Dịch vụ khoan khai thác, tìm kiếm, thăm dò, đánh giá trữ lượng và lập dự án khai thác khoáng sản, nguồn nước); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (cán kéo kim loại); |
2431 | Đúc sắt, thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (sản xuất máy nông nghiệp); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, hàng nhôm kính, đồ dùng học tập, dụng cụ cầm tay; Chế biến khoáng sản thiếc, đồng, kẽm, măng gan; Sản xuất than điện cực); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (sửa chữa máy nổ, các loại động cơ điện); |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (khai thác nước ngầm); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (xây dựng công trình mỏ; Xây dựng công trình cấp thoát nước; Xây dựng công trình điện dưới 35KV); |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (bán các loại máy, thiết bị thăm dò, khai thác mỏ và chế biến khoáng sản); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (sắt thép); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (dịch vụ phân tích các loại mẫu địa chất và môi trường); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Thiết kế máy nông nghiệp; Khảo sát thiết kế các công trình kết cấu thép; |