4400310620-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÈO CẢ TẠI TP. HÔ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÈO CẢ TẠI TP. HÔ CHÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 4400310620-001 |
Địa chỉ | 32 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM DUY HIẾU ( sinh năm 1982 - Hải Dương) Ngoài ra PHẠM DUY HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-02-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4400310620-001 lần cuối vào 2024-06-20 09:30:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xử lý và tráng phủ kim loại. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng; Sản xuất, chế tạo, gia công trụ đèn và thiết bị chiếu sáng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, gia công: máy móc, thiết bị công nghiệp. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Cung cấp thiết bị và xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại khác (Trừ nhập khẩu các chất thải gây ô nhiễm môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng nhà máy điện, đường dây điện, trạm biến áp |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật thông tin, cáp quang và viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng; điện thoại cố định, điện thoại di động; máy nhắn tin; máy bộ đàm, card điện thoại; Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Buôn bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở chính) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất phụ gia phục vụ ngành xây dựng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Mua bán và cho thuê ô tô. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |