4400310620 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÈO CẢ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÈO CẢ | |
---|---|
Tên quốc tế | DEO CA CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DEO CA CONSTRUC ., JSC |
Mã số thuế | 4400310620 |
Địa chỉ | 32 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Khương Văn Cương |
Điện thoại | 028 3820 3388 |
Ngày hoạt động | 2009-11-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4400310620 lần cuối vào 2024-04-15 10:04:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Trồng hoa, cây xanh. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất bê tông thương phẩm, tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xử lý và tráng phủ kim loại. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng .Sản xuất, chế tạo, gia công trụ đèn và thiết bị chiếu sáng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất, chế tạo, gia công: máy móc, thiết bị công nghiệp. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cung cấp thiết bị và xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Thu gom rác thải độc hại khác (Trừ nhập khẩu các chất thải gây ô nhiễm môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng nhà máy điện, đường dây điện, trạm biến áp |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật thông tin, cáp quang và viễn thông. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán hàng nông sản, lương thực. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán thiết bị văn phòng; điện thoại cố định, điện thoại di động; máy nhắn tin; máy bộ đàm, card điện thoại; Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Buôn bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở chính) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn chất phụ gia phục vụ ngành xây dựng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Dịch vụ cho thuê kho. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán và cho thuê ô tô. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |