4300744053 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN TIẾN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | ADVANCED TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ATS CO., LTD |
Mã số thuế | 4300744053 |
Địa chỉ | Số: 37, đường An Dương Vương , Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG QUỐC TRỌNG |
Điện thoại | 055 3 715788-0934624 |
Ngày hoạt động | 2014-10-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4300744053 lần cuối vào 2024-01-02 10:01:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN HOÀNG LONG QUẢNG NGÃI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo các loại máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị ngành công nghiêp, dầu khí – hàng hải |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp, dầu khí – hàng hải |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy phế liệu và rác thải không độc hại trong các công trình dân dụng và công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá và tháo dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp theo qui định xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị – máy móc ngành công nghiêp, dầu khí – hàng hải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp (trừ hóa chất cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị – máy móc ngành dân dụng, công nghiêp, dầu khí – hàng hải |