4300719699 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 108 TRƯỜNG THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 108 TRƯỜNG THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | 108 TRUONG THANH CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPNAY |
Tên viết tắt | TRUONGTHANH108., JSC |
Mã số thuế | 4300719699 |
Địa chỉ | 423 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG MẠNH HUY Ngoài ra HOÀNG MẠNH HUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0553736688 |
Ngày hoạt động | 2013-08-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4300719699 lần cuối vào 2023-12-24 13:40:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN HOÀNG LONG QUẢNG NGÃI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại nhà nước cấm) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như : +Các nhà máy lọc dầu, +Các xưởng hóa chất, - Xây dựng công trình cửa như : +Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống ; +Đập và đê ; - Xây dựng đường hầm ; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : Các công việc dưới bề mặt Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng ; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu ; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác ; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính ; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may ; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Kinh doanh xăng dầu; Đại lý xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn quặng sắt; - Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa ; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế ; - Bán buôn sơn và vecsni ; - Bán buôn vật liệu xây dựng như : cát, sỏi ; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn ; - Bán buôn kính phẳng ; - Bán buôn đồ ngũ kim và khóa ; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác ; - Bán buôn bình đun nước nóng ; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như : bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ xứ vệ sinh khác ; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như : ống, ống dẫn, khớp nối vòi, cút chữ T, ống cao su ; -Bán buôn dụng cụ cầm tay : búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn phát luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển ; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết : Điều hành tua du lịch ; Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Ủy thác xuất khẩu hàng hóa ; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết : Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp ; Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết : các câu lạc bộ thể thao : bóng đá, bóng bàn, thể thao dưới nước nước, tennis |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che ; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí |