0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết : Chế tạo, lắp đặt, chạy thử kết cấu kim loại, các hệ thống công nghệ, đường ống, điện và tự động hóa trong các công trình hạ nguồn dầu khí |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : - Lắp đặt, bảo dưỡng sửa chữa các hệ thống chống ăn mòn điện hóa cho các kết cấu kim loại của công trình tại các nhà máy - Dịch vụ vận hành, bảo dưỡng, lắp đặt cho các công trình trong và ngoài ngành dầu khí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây điện và trạm biến áp có cấp điện áp đến 22Kv |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi - Xây dựng công trình cấp nước sinh hoạt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình bưu điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trụ ăngten đến 110m |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn sắn, sắn lát các loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư, vật tư tiêu hao, phụ tùng của các công trình trong và ngoài ngành dầu khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng ( LPG) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép, nhôm, Inox, đồng, chì các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Cung cấp xúc tác, hóa phẩm trong và ngoài ngành dầu khí - Bán buôn, phân phối các sản phẩm hạt nhựa - Bán buôn phân bón - Bán buôn, cung cấp bao bì - Bán buôn hóa chất ( trừ hóa chất nằm trong danh mục cấm kinh doanh của nhà nước) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Dịch vụ Logistics, dịch vụ kho ngoại quan phục vụ công tác vận hành bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt, đấu nối, chạy thử. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê trang thiết bị phục vụ thi công công trình, phục vụ công tác bảo dưỡng và sửa chữa công trình dầu khí, nhà xưởng công trình phụ trợ. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết : Cung ứng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết : Dịch vụ tẩy rửa và vệ sinh công nghiệp ( vệ sinh bồn bể, đường ống, thiết bị, dầu tràn…) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |