4001281449 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT BỊ XÂY DỰNG OSAKI
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT BỊ XÂY DỰNG OSAKI | |
---|---|
Mã số thuế | 4001281449 |
Địa chỉ | Thôn Thanh Trà, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH YẾN NHI ( sinh năm 1997 - Quảng Nam) |
Điện thoại | 0339653057 |
Ngày hoạt động | 2024-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Núi Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001281449 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ và khung cửa kim loại. Vách ngăn phòng bằng kim loại. (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox tại chân công trình. (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng đồ điện, điện lạnh, điện tử (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng, kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, vệ sinh máy lạnh, máy giặt, máy nước nóng lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, kết cấu kim loại phục vụ công trình xây dựng; (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. ( trừ bán buôn hóa chất và thuốc trừ sâu sử dụng trong nông nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô, xe gắn máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa hàng điện lạnh. (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |