4001040203 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG QUẢNG PHÚ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG QUẢNG PHÚ | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XD QUẢNG PHÚ |
Mã số thuế | 4001040203 |
Địa chỉ | Thôn Xuân Phú, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH TÚ |
Điện thoại | 0906733086 |
Ngày hoạt động | 2015-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn - Nông Sơn - Hiệp Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001040203 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3799/QĐ-CTQNA của H.Quế Sơn-KV QSO-NSO-HDUFChi cục Thuế huyện Quế SơnF2019F10F06 ngày 14/05/2021.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản cấm) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khoáng sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 KV, xây dựng công trình nhiệt điện, điện chiếu sáng công cộng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, công trình thủy điện; nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, nông thôn, công trình thể thao |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình cây xanh, cảnh quan đô thị; thi công sơn, chống thấm công trình; khoan địa chất |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán, thẩm tra dự toán, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá kết quả đấu thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình dân dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện và thiết kế điện nước công trình; kiến trúc quy hoạch; Giám sát công trình xây dựng dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình điện |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định đánh giá chất lượng công trình xây dựng |
7912 | Điều hành tua du lịch |