3703221375 - CÔNG TY TNHH MTV LIÊN HỢP KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ - MÔI TRƯỜNG BIWASE
CÔNG TY TNHH MTV LIÊN HỢP KHOA HỌC - CÔNG NGHỆ - MÔI TRƯỜNG BIWASE | |
---|---|
Tên quốc tế | BIWASE SCIENCE - TECHNOLOGY – ENVIRONMENT UNION MTV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BIWASE STE |
Mã số thuế | 3703221375 |
Địa chỉ | Số 39, Tổ 8, Khu phố 1B, Phường Chánh Phú Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ CHÍ THẮNG ( sinh năm 1980 - Bình Dương) Ngoài ra NGÔ CHÍ THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0274 3543527 |
Ngày hoạt động | 2024-07-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3703221375 lần cuối vào 2024-07-02 15:05:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân Compost (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: sản xuất và mua bán chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp, thủy sản và môi trường |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy móc công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Đầu tư, khai thác, xử lý, cung cấp nước sạch phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Đầu tư, quản lý hệ thống thoát nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Chỉ được thu gom sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Chỉ được thu gom sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ xử lý và tiêu huỷ rác thải sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ xử lý và tiêu huỷ rác thải sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; Không tái chế phế liệu nhựa, nhựa phế liệu trên địa bàn tỉnh Bình Dương) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: dịch vụ nạo vét cống rãnh, bể phốt, hút hầm cầu, rửa đường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ từ công trình thủy lợi; - Thi công xây dựng, sửa chữa công trình thủy lợi, các công trình xử lý nước thải, môi trường |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công đường dây trung, hạ thế, trạm biến áp 35KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý và tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); - Bán buôn vật tư ngành nước; - Bán buôn khăn giấy ướt, đồ bảo hộ lao động, vật tư vệ sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: dịch vụ phân tích, đánh giá chất lượng nước, môi trường. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chỉ hoạt động khi có giây phép hoạt động giới thiệu việc làm và Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động. Trừ xuất khẩu lao động) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |