3702597230 - CÔNG TY TNHH MAY MẶC RUBY VN
CÔNG TY TNHH MAY MẶC RUBY VN | |
---|---|
Tên quốc tế | RUBY VN GARMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RUBY VN GARMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702597230 |
Địa chỉ | Số 1370/44, đường ĐT 743A, khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẤN QUỐC TUẤN Ngoài ra TRẤN QUỐC TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702597230 lần cuối vào 2024-06-20 01:15:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không xay xát và sản xuất tại trụ sở chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê - Sản xuất các sản phẩm cà phê: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cô đặc cà phê - Sản xuất các chất thay thế cà phê - Trộn chè và chất phụ gia - Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may trang phục tại trụ sở chính) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; len, sợ, chỉ khâu, cúc áo |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa - Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan) - Dịch vụ đại lý tàu biển - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |