3702552046 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỆ THIÊN NGUYỄN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỆ THIÊN NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | HUE THIEN NGUYEN SERVICE COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUE THIEN NGUYEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702552046 |
Địa chỉ | 288A Trần Hưng Đạo, Khu phố Đông B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU TÌNH |
Ngày hoạt động | 2017-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702552046 lần cuối vào 2023-12-21 14:33:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất balét bằng gỗ (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông. hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa. Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa. Nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm. Nhà máy năng lượng. Khoan nguồn nước. xây dựng công trình điện đến 35KV |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu nhớt, mỡ - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm có liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn balét bằng gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) - Bán buôn bao bì, khuôn mẫu, khung sắt, cửa sắt, khung nhôm, cửa nhôm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ balét bằng gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp cảng hàng không) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |