3702410789 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT NỆM GHẾ THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT NỆM GHẾ THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT SEAT CUSHION TRADING PRODUCTION ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 3702410789 |
Địa chỉ | Số 421/16, tổ 16, khu phố 1, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH |
Ngày hoạt động | 2015-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702410789 lần cuối vào 2023-12-29 09:57:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN L.B.T (CHUYỂN ĐỔI TỪ DNTN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: May gia công các mặt hàng da bò, simili vải (không may gia công tại trụ sở chính) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may trang phục tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Gia công bọc nệm ghế, đầu giường, ghế sofa và các loại ghế gỗ (không gia công tại trụ sở chính) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ngũ kim các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư ngành nệm ghế gỗ - Bán buôn da bò, simili, vải - Bán buôn phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ vàng miếng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |