1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ tại trụ sở chính) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (không sản xuất, gia công tại trụ tại trụ sở chính) |
1811 |
In ấn (trừ in bao bì, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, thêu, may, đan) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (trừ in bao bì, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, thêu, may, đan) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ tại trụ sở chính) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5811 |
Xuất bản sách (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động) |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động) |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động) |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động) |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế cấp - thoát nước - Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý chất thải công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học (chỉ hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về giao dục) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |