3502268944 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP THANH HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP THANH HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HA AGRICULTURAL DEVELOPMENT, INVESTMENT, BUILDING & TRADE JOIN STOCK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAGRI |
Mã số thuế | 3502268944 |
Địa chỉ | 135E8 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HƯỜNG |
Điện thoại | 0977317565 |
Ngày hoạt động | 2014-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502268944 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 6339/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 15/07/2020.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình cầu cảng, công trình điện và trạm biến áp dưới 35KV; nạo vét luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống mạng, truyền hình cáp, camera, điện thoại, âm thanh Lắp đặt hệ thống tiếp địa, chống sét cho công trình; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (Chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014) lắp đặt các hệ thống điện và trạm biến áp dưới 35KV |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán gia súc, gia cầm; mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; mua bán thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; mua bán hoa và cây |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành dấu khí và hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị ngành nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt, thép phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng bằng ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa bằng tàu thủy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành dầu khí, hàng hải, xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển, gian khoan, các công trình công nghiệp và dân dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh, cây ăn trái, các loại cây xanh khác cho các công trình biệt thự, cơ quan, trụ sở văn phòng, công viên, các công trình công cộng,… |