3502228243-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI BẢO CHÂU
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI BẢO CHÂU | |
---|---|
Tên viết tắt | CN CÔNG TY TNHH XD TM VÀ DV VẬN TẢI BẢO CHÂU |
Mã số thuế | 3502228243-002 |
Địa chỉ | Số 53 đường Hồ Xuân Hương, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC HUY Ngoài ra NGUYỄN QUỐC HUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quảng Xương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502228243-002 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, sắt, nhôm, đồng, chì, kẽm, gỗ, nhựa...(Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của địa phương, chỉ được hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, kè cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt giàn giáo; Lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt, vật liệu chịu lửa (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; đồ điện gia dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị điện khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Mua bán máy nén khí, máy phun sơn, máy hàn, máy tiện, máy khoan, máy cắt; Mua bán máy móc, thiệt bị và phụ tùng công nghiệp tàu thủy, máy móc, thiết bị định vị. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá; Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư công nghiệp (que hàn, đá mài, dây, cáp, xích); Mua bán vật tư ngành hàng hải; Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu ngành may mặc và giầy dép; Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh; Mua bán cao su; Mau bán phế liệu kim loại và phi kim loại: sắt, nhôm, đồng, chì, kẽm, gỗ, nhựa... |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô và xe chuyên dụng |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải đường biển; Đại lý khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận và kiểm đếm hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán rượu, bia |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe du lịch các loại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh các phương tiện giao thông |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy vi tính |