0305016195-007 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MẶT TRỜI - CHI NHÁNH CÔNG VIÊN SUN WORLD SẦM SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MẶT TRỜI - CHI NHÁNH CÔNG VIÊN SUN WORLD SẦM SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 0305016195-007 |
Địa chỉ | Số 69 đường Nguyễn Du, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN MINH ( sinh năm 1978 - Hải Dương) Ngoài ra TRẦN VĂN MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2024-03-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305016195-007 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản-cát-đá-đá cuội-sỏi-đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở). |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất, phát hành băng đĩa, phim (có nội dung được phép lưu hành, không phát hành tại trụ sở); Công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối). |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý, phân phối nước sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở); |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom và xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện công trình dân dụng; Lắp đặt hệ thống điện tại nhà ga sân bay; Lắp đặt hệ thống tín hiệu đèn và điện trên đường băng sân bay; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe gắn máy, xe cơ giới, máy móc-thiết bị ngành xây dựng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô, xe gắn máy, xe cơ giới, máy móc-thiết bị ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở công ty). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông-lâm-thủy-hải sản, gia súc, gia cầm, lương thực thực phẩm; (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống, rượu, bia, nước uống tinh khiết đóng chai; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, hàng kim khí điện máy; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc-thiết bị ngành công nghiệp-xây dựng-khai khoáng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại (trừ vàng miếng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội-ngoại thất; Bán buôn khoáng sản-cát-đá-đá cuội-sỏi-đất sét; (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (trừ hóa chất nhà nước cấm); Bán buôn cây giả, hoa giả. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thuốc lá điếu sản xuất trong nước, không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển khách bằng hệ thống cáp treo, đường sắt leo núi và máng trượt. Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Hoạt động dịch vụ mặt đất cảng hàng không; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa. Hoạt động quản lý bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim); Dịch vụ quay phim, chụp ảnh. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế (trừ thông tin nhà nước cấm và trừ hoạt động báo chí). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở, quản lý vận hành nhà chung cư. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. Kinh doanh bất động sản khác. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết :Tư vấn, quản lý bất động sản. Dịch vụ môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Tư vấn quản lý dự án đầu tư; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn gia công bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc - thiết bị ngành công nghiệp - xây dựng - khai khoáng. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết :Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa-quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp và dân dụng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, hội nghị, hội thảo, triển lãm thương mại. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất, các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa; Dịch vụ thương nghiệp, bán hàng miễn thuế; |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ giáo dục trung cấp chuyên nghiệp, đào tạo cao đẳng, đại học, dạy về tôn giáo, các trường dạy lái xe cho những người làm nghề lái xe, các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp; |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |