3002027669 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHI MINH
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHI MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHI MINH TECHNOLOGY CO.LTD |
Mã số thuế | 3002027669 |
Địa chỉ | Tại nhà ông Nguyễn Phi Minh, tổ dân phố 1, Thị Trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHI MINH |
Điện thoại | 0982695771 |
Ngày hoạt động | 2016-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà - Lộc Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3002027669 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ IN TRÍ TUỆ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí các loại bồn bể, đường ống dẫn; lắp ráp, hàn xì cơ khí săt thép UIV |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm bồn bể, ống dẫn kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước, điện năng (đường dây và trạm biến áp), bưu chính viễn thông, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép, hàn lắp các hệ thống xây dựng sắt thép; lắp đặt hệ thống bồn bể, ống dẫn trong các công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV, bưu chính viến thông, thi công phòng chống mối mọt công trình xây dựng, đê đập, cây xanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); mua bán các loại máy móc, thiết bị, phụ tùng cơ khí, lắp ráp xây dựng, hàn xì |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép UIV, sắt thép xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng đô thị; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá và thẩm tra hồ sơ dự thầu, quy hoạch đô thị |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc công trình và thiết bị công trình xây dựng, hàn, lắp ráp, gia công cơ khí, bồn bể chứa, đường ống dẫn |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |