3001463662 - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ MÔI TRƯỜNG THẠCH HÀ
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ MÔI TRƯỜNG THẠCH HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | THACH HA ENVIRONMENT INVEST JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THACH HA ENVIR,. JSC |
Mã số thuế | 3001463662 |
Địa chỉ | Tổ 3, Khối 9, Thị Trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ CHÍ DŨNG |
Điện thoại | 0393898468 0984766 |
Ngày hoạt động | 2011-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà - Lộc Hà |
Cập nhật mã số thuế 3001463662 lần cuối vào 2024-01-20 09:01:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1060 của H.Thạch Hà - KV THA-LHAFChi cục Thuế huyện Thạch HàF2019F10F06 ngày 15/07/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN THĂNG LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng các công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng các công trình thủy lợi, nuôi trông thủy sản, trạm bơm và đường dây điện đến 5 KV, cấp thoát nước nông thôn, bảo vệ bờ sông, bờ biển |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn khảo sát, thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, thủy lợi, nuôi trông thủy sản, trạm bơm và đường dây điện đến 5 KV, cấp thoát nước nông thôn, bảo vệ bờ sông, bờ biển; Tư vấn quy hoạch; lập dự án đầu tư các công trình: dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị , giao thông, thủy lợi, nuôi trông thủy sản, trạm bơm và đường dây điện đến 5 KV, cấp thoát nước nông thôn, bảo vệ bờ sông, bờ biển; Dịch vụ tư vấn lập các dự án đánh giá tác động môi trường; thẩm tra các dự án xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ đăng ký) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về nông học; tư vấn về môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |