3000344704 - CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 1-5
CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 1-5 | |
---|---|
Mã số thuế | 3000344704 |
Địa chỉ | Tại nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Khối 9, Thị Trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH (THAY ĐỔI LẦN THỨ 4) |
Điện thoại | 0393877646 |
Ngày hoạt động | 2007-05-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3000344704 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ IN TRÍ TUỆ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (bổ sung lần 5) chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp. |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Bổ sung lần thứ 3) chi tiết: sản xuất bê tông thương phẩm và các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
3830 | Tái chế phế liệu (bổ sung lần 5) chi tiết: Tái chế phê liệu kim loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống..); |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi; công trình cấp thoát nước; Bổ sung lần 2: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Bổ sung lần thứ 3: xây dựng trạm và đường dây điện từ cấp điện áp 220 KV trở xuống |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Bổ sung lần thứ 3) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bổ sung lần thứ 3) chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (bổ sung lần 5) chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (bổ sung lần 5) chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (bổ sung lần 5) chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (bổ sung lần 5) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (bổ sung lần 5) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (bổ sung lần 5) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Bổ sung lần 1) |