2901574765-005 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SKY ONE – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SKY ONE – CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2901574765-005 |
Địa chỉ | 30 Trần Quý Cáp, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KIM ỨNG ( sinh năm 1985 - Hà Tĩnh) Ngoài ra TRẦN KIM ỨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906 580 999 |
Ngày hoạt động | 2023-12-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2901574765-005 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ lắp các thiết bị điện lạnh sử dụng ga lạnh trong lĩnh vực chế biến thuỷ sản tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn cát |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán hóa chất khác ( trừ các loại sử dụng trong nông nghiệp) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không. - Dịch vụ phục vụ kĩ thuật thương mại mặt đất bao gồm quản lý và giám sát hoạt động phục vụ chuyến bay, phục vụ hành khách, phục vụ hành lý, phục vụ hàng hoá và bưu gửi, phục vụ tàu bay, vận chuyển mặt đất. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá cảng hàng không. Bốc xếp hàng hoá loại khác. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Logistics. Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt. Dịch vụ diệt côn trùng (Ruồi, muỗi, kiến, gián), chống mối, mọt. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Không hoạt động tại trụ sở) |