0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh túi Nilon PP, PE,… |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic Chi tiết: Sản xuất, sơ chế, kinh doanh dây đai nhựa PP Band, các loại hạt nhựa PP, LDPE, HDPE,… |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 2500KV, hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu vực nông thôn, các công trình khoan phụt vữa chống thấm, gia cố đê điều, bờ hồ, bờ đập |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi, bốc xúc đất đá,.. xử lý nền móng công trình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện trang trí nội ngoại thất công trình |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46101 |
Đại lý Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: kinh doanh gạo, ngô, sắn và các mặt hàng nông sản khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê, Bán buôn chè, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh rượu, bia, nước giải khát |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
55101 |
Khách sạn |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |