2600303419 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI DU LỊCH HOÀNG VINH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI DU LỊCH HOÀNG VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG VINH TRAVEL TRADE & INSTALLATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOÀNG VINH JSC |
Mã số thuế | 2600303419 |
Địa chỉ | Số nhà 216, đường Trần Phú, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ANH HÀO |
Điện thoại | 0988986699 |
Ngày hoạt động | 2003-12-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2600303419 lần cuối vào 2024-01-20 11:14:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN PHÚ THỌ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1811 | In ấn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi, bốc xúc đất đá,.. xử lý nền móng công trình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất hoàn thiện công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ( trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Dịch vụ phục vụ đồ uống quán cafe, nước hoa quả, giải khát |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất ( trừ hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan hi tiết: Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa hình. Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn đầu tư. Tư vấn lập dự án; Quản lý dự án, Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hờ sơ dự thầu tư vấn thiết kế, thi công xây dựng, mua sắm và lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; Lập đề cương và tổng dự toán các công trình trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường; thống kê và kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trang sử dụng đất; Trích đo địa chính, trích lục bản đồ địa chính; Số hóa bản đồ địa chính; Dịch vụ về đo đạc và bản đồ địa chính; Tư vấn về lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. Thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn hoạt động điều tra đánh giá đất đai; Tư vấn lập, điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế, xã hội; Tư vấn bất động sản. Thiết kế: Tổng mặt bằng, kiến trúc nội, ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi; Tư vấn lập dự án, thiết kế, thẩm định, thẩm tra kết cấu, tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện. Giám sát thi công công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tằng kỹ thuật, công trình thủy điện. Khảo sát, trắc địa công trình. Thẩm tra và đánh giá kết quả sét hồ sơ dự thầu tư vấn thiết kế. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích, Đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn thiết kế; Tư vấn đáng giá tác động môi trường đối với chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và vệ sinh môi trường.Tư vấn kiểm định và thẩm tra để phá dỡ, thanh lý, cải tạo công trình cũ, xây dựng công trình mới. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, và điều khiển tín hiệu giao thông; Giám sát thi công công trình thủy lợi, giám sát lắp đặt thiết bị công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, ô nhiễm không khí và nước.. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Dạy về tôn giáo; - Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể. Nhóm này cũng gồm: - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; - Dạy bay; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh khu vui chơi giải trí; dịch vụ internet và các dịch khác nhà nước cho phép |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |