2500652529 - CÔNG TY TNHH MTV LONGDECOR INTERNATION
CÔNG TY TNHH MTV LONGDECOR INTERNATION | |
---|---|
Tên quốc tế | LONGDECOR INTERNATIONAL MTV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500652529 |
Địa chỉ | Khu Phố 2, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Điện thoại | 0986276238 |
Ngày hoạt động | 2020-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500652529 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản; |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: - Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây,... - Khai thác gỗ cành, củi. |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: - Sản xuất kim loại màu - Sản xuất nhôm từ alunmin - Sản xuất nhôm từ tinh chế điện phân chất thải nhôm và kim loại vụn - Sản xuất hợp kim nhôm - Sản xuất trần nhôm, tấm nhôm - Sơ chế nhôm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, đồ đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết:- Xây dựng công trình nhà dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dụng công trình nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; - Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; - Chống ẩm các toà nhà; - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lợp mái các công trình nhà để ở; - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; - Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Thi công xây dựng, lắp đặt và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Xây dựng các công trình điện, nước; - Sửa chữa các công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm… - Cung cấp thực phẩm, phẩm thiết yếu - Bán lẻ thực phẩm, đồ uống, thuốc lá…chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc: Như thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế hội họa tranh tường; - Khảo sát, thiết kế công trình cầu đường bộ từ cấp III trở xuống; - Giám sát các công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp III trở xuống; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ từ cấp III trở xuống; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Khảo sát và giám sát thi công công trình xây dựng cơ bản; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy điện, giao thông; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện; - Lập dự án, thẩm tra công trình điện đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35KV trở xuống; - Lập dự án, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Khảo sát địa chất thủy văn; - Định giá xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình hạ tầng đô thị; - Thiết kế xây dựng công trình điện ngầm; - Thiết kế công trình và đường dây biến áp đến 110KV; - Thiết kế hệ thống công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế chống mối các công trình dân dụng và công nghiệp - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất; vẽ tranh tường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |