2300105790 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DABACO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DABACO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DABACO GROUP |
Tên viết tắt | DABACO |
Mã số thuế | 2300105790 |
Địa chỉ | Số 35,đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHƯ SONGUYỄN KHẮC THẢO |
Điện thoại | 02223895111 |
Ngày hoạt động | 2004-12-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2300105790 lần cuối vào 2024-01-01 22:32:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm, thủy cầm, giống thủy sản, sản xuất tinh lợn, trâu, bò, nuôi giữ, lai tạo đàn giống gốc, gia súc, gia cầm, thủy cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: sản xuất, chế biến, kinh doanh nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy cầm, thủy sản (trừ các sản phẩm mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: giết mổ, chế biến thịt gia súc, gia cầm, thủy cầm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm trứng (trứng ăn liền và các sản phẩm trứng đã chế biến) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ( gồm cả sản xuất thuốc thú y, thuốc trừ sâu vi sinh) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y và thú y thủy sản; Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế; Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hóa dược và dược liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Không bao gồm dịch vụ thu gom rác thải trực tiếp từ các hộ gia đình. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Ngoại trừ hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thực hiện độc quyền nhà nước trong lĩnh vực thương mại. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, các công trình điện và trạm điện đến 35KV, đầu tư xây dựng hạ tầng khu đô thị mới, khu công nghiệp vừa và nhỏ (Ngoại trừ hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thực hiện độc quyền nhà nước trong lĩnh vực thương mại) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Ngoại trừ dịch vụ nổ mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Gồm cả trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy cầm, nông , lâm sản nguyên liệu khác ( trừ gỗ, tre, nứa) (trừ các sản phẩm mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: trừ bán buôn các mặt hàng mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: trừ bán buôn các sản phẩm mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư trang thiết bị y tế (trừ các mặt hàng mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: trừ bán buôn các mặt hàng mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn hóa chất phục vụ sản xuất nông, công nghiệp, kinh doanh bao bì PP, PE, composite và các loại hóa chất, nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành nhựa, ngành in (trừ bán buôn các sản phẩm mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị máy móc, phương tiện vận tải, hàng nông sản và thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng, nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y (trừ các sản phẩm mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ các mặt hàng mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thuốc do công ty sản xuất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Cảng bốc xếp hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Ngoại trừ đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Không quảng cáo thuốc lá |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: chẩn đoán bệnh động vật đưa ra phác đồ điều trị, dịch vụ kiểm tra, khám chữa bệnh động vật, tiêm chủng, dịch vụ thú y lưu động (chỉ phục vụ hoạt động của công ty, không cung cấp dịch vụ thú y) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Không bao gồm các thiết bị liên quan đến dầu khí như: các thiết bị khai thác mỏ và thiết bị dàn khoan, các thiết bị viễn thông, truyền hình và truyền thanh thương mại. |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng mà tổ chức kinh tế có vốn nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định của pháp luật). |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |