2300105790-020 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DABACO VIỆT NAM (TỈNH BẮC NINH)
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DABACO VIỆT NAM (TỈNH BẮC NINH) | |
---|---|
Mã số thuế | 2300105790-020 |
Địa chỉ | 22 ấp 4, Đường số 18, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÊU |
Điện thoại | 028 5431 8385 |
Ngày hoạt động | 2009-07-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2300105790-020 lần cuối vào 2024-01-01 22:31:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư trang thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc thú y, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn hóa chất phục vụ sản xuất nông, công nghiệp, kinh doanh bao bì PP, PE, composite và các loại hóa chất, nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành nhựa, ngành in (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị máy móc, phương tiện vận tải, hàng nông sản và thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng, nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y (không kinh doanh nông sản, thực phẩm tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Cảng bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |