0900919484 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NAM HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NAM HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HUNG CONSTRUCTION CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAMHUNG., JSC |
Mã số thuế | 0900919484 |
Địa chỉ | Số 36, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THÀNH NAM Ngoài ra BÙI THÀNH NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0981 027868 |
Ngày hoạt động | 2015-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0900919484 lần cuối vào 2024-06-20 01:24:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (không bao gồm hoạt động môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới kết hôn, môi giới nhận cha, mẹ, con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát khảo sát công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế các công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình: thủy lợi, giao thông cấp 3; Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, lập tổng dự toán các công trình (đối với công trình trong phạm vi thiết kế đã đăng ký kinh doanh); Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng các công trình: giao thông, xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề được cấp) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Thí nghiệm xác định tính chất cơ lý của đất trong phòng và hiện trường |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa (trừ các loại Nhà nước cấm) |