0105041557 - CÔNG TY CỔ PHẦN DINACO
CÔNG TY CỔ PHẦN DINACO | |
---|---|
Tên quốc tế | DINACO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DINACO., JSC |
Mã số thuế | 0105041557 |
Địa chỉ | Số nhà 93, Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI CÔNG ĐIỂN Ngoài ra BÙI CÔNG ĐIỂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907565647 |
Ngày hoạt động | 2010-12-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105041557 lần cuối vào 2024-06-19 19:54:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; Khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Chủ nhiệm lập dự án và chủ nhiệm thiết kế công trình giao thông; Thiết kế kết cấu công trình: (dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình kỹ thuật) cấp 4; Chủ nhiệm khảo sát, khảo sát địa chất công trình; Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kết cấu công trình: dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình: (thủy lợi, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật) cấp 4; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; - - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Giám sát thi công xây dựng cơ bản. - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. - Điều tra địa vật lý, địa chấn, động đất; - Hoạt động điều tra địa chất; - Hoạt động điều tra đất đai và đường biên giới; - Hoạt động điều tra thủy học; - Hoạt động điều tra lớp dưới bề mặt. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng - Thi công xây dựng công trình -Tư vấn giám sát thi công xây dựng - Kiểm định xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng -Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp -Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp - Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, Khảo sát địa chất công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |