1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dệt bao, túi xách và các sản phẩm khác từ sợi đay tơ tự nhiên |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng cột phát sóng thông tin di động và thiết bị trong trạm BTS |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng cột phát sóng thông tin di động và thiết bị trong trạm BTS |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình viễn thông, công trình đường dây điện và trạm biến áp điện đến 35kv |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống và diệt mối cho các công trình xây dựng (không bao gồm hoạt động xông hơi, khử trùng) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị tàu biển; Bán buôn máy camera, thiết bị bảo vệ, thiết bị báo cháy, thiết bị văn phòng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết trường học và đồ chơi giáo dục; Bán buôn hóa chất khác (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nhà nước cấm) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của hàng bia, quán bia; quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; Tư vấn quản lý và điều hành các dự án đầu tư xây dựng; Tư đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, điện hạ thế, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp chất lượng công trình; Tư vấn, giám sát, thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng như: ruồi, muỗi, kiến, gián (Không bao gồm hoạt động xông hơi, khử trùng) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu giầy, dép đay và da giầy các loại; Xuất nhập khẩu các sản phẩm may mặc, nguyên phụ liệu, vật tư thiết bị ngành may |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |