0500413340 - CÔNG TY TNHH PHÚC ANH.
CÔNG TY TNHH PHÚC ANH. | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC ANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC ANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0500413340 |
Địa chỉ | Số 4C, Nguyễn Viết Xuân, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CÚC Ngoài ra NGUYỄN VĂN CÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02433 825351 |
Ngày hoạt động | 2001-11-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0500413340 lần cuối vào 2024-01-14 05:15:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, khoáng sản (trừ khoáng sản cấm) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến in (Theo quy định của Nhà nước) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Dịch vụ cán kéo và sản xuất dây đồng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, đóng mới thùng bệ xe ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy kéo, cần cẩu, máy công trình và vật tư máy móc thiết bị và phụ tùng kèm theo. |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng may mặc, bông, vải, sợi và nguyên phụ liệu ngành dệt, may. - Sản xuất cây giống, con giống - Chế biến các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ hải sản, lương thực, thực phẩm; - Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa thùng bệ xe ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy kéo, cần cẩu, máy công trình và vật tư máy móc thiết bị và phụ tùng kèm theo - Sửa chữa sản phẩm cơ khí; - Sửa chữa lắp ráp máy biến áp, ổn áp các loại. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp thùng bệ xe ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy kéo, cần cẩu, máy công trình và vật tư máy móc thiết bị và phụ tùng kèm theo. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế dầu thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông; - Xây dựng cơ sở hạ tầng. - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV. - Xây dựng các công trình điện, công nghiệp, thuỷ lợi, công trình văn hoá, thể thao. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Xử lý, tháo lắp, phá dỡ nhà xưởng và các công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp nền. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí y tế, khí công nghiệp, hệ thống điều hoà, hệ thống thông gió, hệ thống âm thanh, hệ thống ánh sáng truyền hình, hệ thống tủ điện công nghiệp, dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý nền móng công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng qua đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác.) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa ô tô. - Dịch vụ rửa ô tô. - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng.) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Dịch vụ rửa xe máy. - Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. - Đại lý, mua bán thiết bị bưu chính viễn thông , thiết bị tin học; - Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán cây giống, con giống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ hải sản, lương thực, thực phẩm; - Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đại lý hóa mỹ phẩm - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị linh kiện điện tử, viễn thông (trừ thiết bị thu, phát sóng); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, vật tư thiết bị ngành ảnh, thiết bị quang học, thiết bị dụng cụ y tế, máy văn phòng, văn phòng phẩm; - Mua bán thiết bị máy công nghiệp, máy khai khoáng, máy nông nghiệp và xây dựng; - Mua bán máy biến áp, ổn áp các loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý bán xăng dầu, ga và bếp ga; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán tư liệu tiêu dùng; - Buôn bán tư liệu sản xuất (chủ yếu là ô tô, máy nổ, vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất, nhôm, đồng, sắt, thép, vật tư chậm luân chuyển và thanh lý); - Buôn bán vật tư thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, kim khí điện máy, kim loại màu, kim loại đen, nhựa, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm, hoá chất bảo vệ thực vật, hoá chất xét nghiệm y tế); - Kinh doanh hàng may mặc, bông, vải, sợi và nguyên phụ liệu ngành dệt, may. - Mua bán hệ thống khí y tế, khí công nghiệp, hệ thống điều hoà, hệ thống thông gió, hệ thống âm thanh, hệ thống ánh sáng truyền hình, hệ thống tủ điện công nghiệp, dân dụng. - Mua bán đồ phế thải, dầu phế thải, phế liệu, nhựa, giấy; - Mua bán vật liệu xây dựng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động của nhà đấu giá (bán lẻ)). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Trông giữ xe ô tô, xe máy. - Cứu hộ, cứu nạn giao thông đường thủy, đường bộ, trục vớt tàu đắm, thuyền đắm - Ủy thác xuất nhập khẩu, dịch vụ khai thuế hải quan (không bao gồm môi giới hôn nhân gia đình có yếu tố người nước ngoài, môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) - Dịch vụ cẩu tải, xếp dỡ hàng hoá - Đại lý bán vé máy bay. - Khai thác cảng thủy - Phá dỡ các loại phương tiện vận tải |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ nhận gải chuyển phát thư, ấn phẩm, vật phẩm, hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: mua, bán, cho thuê, cho thuê lại, thuê; Cho thuê nhà, ki ốt mặt bằng, trung tâm thương mại phục vụ mục đích kinh doanh |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Làm biển quảng cáo. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn và chuyển giao công nghệ (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) - Chuyển giao công nghệ trong nông nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ môi giới việc làm. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Xử lý môi trường, vệ sinh môi trường |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, hội chợ, triển lãm thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Xuất nhập khẩu hàng may mặc, bông, vải, sợi và nguyên phụ liệu ngành dệt, may |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo lái xe ô tô, mô tô và các ngành nghề điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, sơn gò, hàn, may mặc, sửa chữa ô tô, xe máy. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học (không bao gồm môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) |