0401826121 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT UTEC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT UTEC | |
---|---|
Tên quốc tế | UTEC TECHNICAL AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UTEC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401826121 |
Địa chỉ | Số 18 Thanh Lương 18, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN RIN |
Điện thoại | 0901050060 |
Ngày hoạt động | 2017-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401826121 lần cuối vào 2023-12-30 09:06:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ xử lý và gia công các sản phẩm kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn; - Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; - Sản xuất chuông điện; - Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; - Sản xuất máy làm sạch siêu âm (trừ thí nghiệm và nha khoa); - Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; - Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); - Sản xuất máy triệt sự trào; - Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; - Sản xuất điện cực cacbon và graphit, kết nối, các sản phẩm cacbon và graphit điện khác; - Sản xuất máy thực hành gia tốc; - Sản xuất tụ điện, điện trở, và các thiết bị tương tự, máy gia tốc; - Sản xuất súng cầm tay hàn sắt; - Sản xuất nam châm điện; - Sản xuất còi báo động; - Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử; - Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành; - Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thuỷ tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản; - Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong; - Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay. |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa hệ thống kỹ thuật cho các tòa nhà; Cung cáp dịc vụ bảo trì, sửa chữa hệ thống điện công nghiệp, thiết bị bảo vệ, báo động, hệ thống camera giám sát, hệ thống bơm, bơm nước, hệ thống điều hòa không khí, thiết bị sấy, hút bụi công nghiệp, thiết bị thông gió, thiết bị nước cứu hỏa tự động, làm lạnh, hệ thống điều khiển tự động, kho lạnh, điều hòa trung tâm, băng chuyền từ động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình); Thiết kế bể bơi và hệ thống công nghệ bể bơi; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bóng đèn, vật tư thiết bị điện, dụng cụ chiếu sáng, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn ăng ten truyền hình, thiết bị bảo vệ, báo động, thiết bị camera giám sát, thiết bị báo cháy, thiết bị nước cứu hỏa tự động, thiết bị ngành viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium, vàng miếng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị bể bơi và dụng cụ hồ bơi; Bán buôn thiết bị tiết kiệm năng lượng; Bán buôn bảo hộ lao động; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ loại Nhà nước cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm bóng đèn, vật tư thiết bị điện, dụng cụ chiếu sáng, sản phẩm thủy tinh và các loại phích nước; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Lập quy hoạch xây dựng; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn và thiết kế chiếu sáng trong dân dụng, công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ dịch vụ kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho các phương tiện vận tải) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ hoạt động thám tử, điều tra, không cung cấp thông tin Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ; Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị cho công trình xây dựng; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan; Dịch vụ chăm sóc bể bơi; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |