0318924324 - CÔNG TY TNHH VSP CAPITAL
CÔNG TY TNHH VSP CAPITAL | |
---|---|
Tên quốc tế | VSP CAPITAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VSP Capital |
Mã số thuế | 0318924324 |
Địa chỉ | P.903, Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG |
Điện thoại | 0888131111 |
Ngày hoạt động | 2025-04-22 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
Cập nhật mã số thuế 0318924324 lần cuối vào 2025-04-23 18:05:01. | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm) (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, khẩu trang vải, đồ bảo hộ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất găng tay, đồ bảo hộ |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Hoàn thiện công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình đường bộ, công trình cấp thoát nước; phần điện trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví ,hàng da và giả da; Bán buôn dược phẩm dụng cụ y tế; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ,bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách,báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm, quà tặng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học, điện tử, điện thoại di động |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp khác tại chợ hoặc lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch , căn hộ du lịch , nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quầy hàng ăn uống. quán ăn, nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, siêu thị |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet tại trụ sở). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình cấp nước; thiết kế công trình cầu đường bộ, đường bộ; lập tổng dự toán công trình; giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chính, trắc địa công trình xây dựng. -Giám sát công trình giao thông, công trình đường bộ,công trình cấp thoát nước phần điện trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. -Tư vấn xây dựng, thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế các công trình đường dây cao thế , hạ thế trạm biến áp đến sửa chữa thiết bị điện công nghiệp, hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống quản lý, giám sát điện năng, sửa chữa đường dây và trạm biên áp đến 110KV ; thiết kế điện chiếu sáng trong và ngoài công trình dân dụng và công nghiệp. Lập qui hoạch khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp. - Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật (kiến trúc, thiết kế điện, thiết kế nước, kết cấu). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên chi tiết: Thí nghiệm nén tĩnh cọc, thí nghiệm tải trọng đóng cua cọc |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) chi tiết: Hoạt động phiên dịch;Tư vấn khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác biệt (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ hoạt động khám, chữa bệnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng trên mạng) |